Bài viết Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 36.000BTU APF/APO-360/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều công suất 36.000Btu, Model APF/APO-360/CL-A sử dụng gas R22 nhập khẩu Malaysia, bảo hành chính hãng 24 tháng. Dịch vụ bảo hành và chăm sóc khách hàng được khách hàng đánh giá là nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Dù mới vào thị trường, thời gian không lâu và chiến dịch quảng cáo, truyền thông cũng không rầm rộ như những thương hiệu đã có tiếng nhiều năm ở Việt Nam. Nhưng Sumikura cũng đã có được thị phần riêng của mình chính nhờ vào chất lượng thực sự từ sản phẩm cho đến dịch vụ hậu mãi.
Điều hòa cây Sumikura 36000BTU APF/APO-360 kiểu dáng thiết kế đẹp, nhỏ gọn. Hình thức sang trọng, hài hòa, phù hợp lắp đặt cho những không gian cần đến yếu tố thẩm mỹ. Mặt lạnh phẳng dễ tháo lắp lau chùi, bảo dưỡng. Màn hình hiển thì LCD hiện đại và tiện dụng. Hộp gió thổi thiết kế dạng điều hòa áp trần, thổi gió từ trên cao, kết hợp cánh đảo gió 2 chiều trái-phải, đảm bảo phân bố gió trên diện rộng, làm mát toàn bộ không gian của bạn.
Ở nhiều hãng điều hòa với công suất lớn 36.000Btu thường sử dụng điện 3 pha thì điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-360sử dụng điện 1 pha, tạo điều kiện cho những khách hàng mua lắp đặt cho tư gia dùng điện 1 pha mà muốn sử dụng điều hòa công suất lớn.
Hơn hết ưu điểm của điều hoà tủ đứng Sumikura là giá cả phải chăng, thậm chí giá chỉ ngang tầm giá của những thương hiệu nội địa như Funiki. Chính thế mạnh về giá đã làm tăng sức cạnh tranh của điều hòa Sumikura trên thị trường Việt Nam. Chiếm được lòng tin của người tiêu dùng Việt.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 36.000BTU APF/APO-360/CL-A
Điều hòa Sumikura tủ đứng 36000BTU 1 chiều | Model | APF/APO-360/CL-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi | | Btu/h | 36000 |
| HP | 4 |
Điện nguồn | | | 220-240V-1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) | | W | 3550/3600 |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) | | A | 16.1/16.4 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) | | W/W | 2.68/2.7 |
Khử ẩm | L/h | 3 |
| Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 1150 |
| Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 47/41 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 500x1803x316 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 634x1976x432 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 36/44 |
Độ ồn | dB(A) | 61 |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 860x700x320 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1030x780x445 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 59/61 |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống hơi | mm | 15,9 |
Chiều dài đường ống tối đa | | mm | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa | | m | 6 |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) | | | Gas R22 |
Bộ điều khiển từ xa | | | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 36.000BTU APF/APO-360/CL-A
STT | NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | | | |
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | | 240,000 |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | | 260,000 |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | | | |
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | | | |
2 | Cục nóng | | | |
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | | 250,000 |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | | 900,000 |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | | | |
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | | 450,000 |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | | 550,000 |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | | | |
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | | | |
4 | Dây điện | | | |
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | | 15,000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | | 20,000 |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | | 40,000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | | 80,000 |
5 | Ống nước | | | |
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | | 10,000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | | 15,000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | | 50,000 |
6 | Aptomat | | | |
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | | 90,000 |
6.2 | Aptomat 3 pha | Cái | | 280,000 |
7 | Chi phí khác | | | |
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | | 50,000 |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | | 150,000 |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | | 300,000 |
| TỔNG | | | |
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; |
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 |
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Công ty Bình Minh - Đại lý điều hòa Daikin, Panasonic, Mitsubishi, LG, Casper, Gree, Funiki, Midea, Sumikura chính hãng |
1. Giới thiệu
Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.
Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.
2. Hướng dẫn sử dụng website
Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.
3. Thanh toán an toàn và tiện lợi
Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:
Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản